advance order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

advance order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advance order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advance order.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • advance order

    * kinh tế

    sự đặt hàng trước