advance booking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

advance booking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advance booking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advance booking.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • advance booking

    * kinh tế

    giữ chỗ trước (ở khách sạn, nhà hàng...)

    sự mua (vé) trước

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự đặt (hàng) trước