advance angle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

advance angle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advance angle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advance angle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • advance angle

    * kỹ thuật

    điện:

    góc sớm (pha)