advance notice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

advance notice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advance notice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advance notice.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • advance notice

    * kinh tế

    thông báo trước