advance payment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
advance payment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advance payment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advance payment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
advance payment
* kinh tế
sự trả tiền trước
tiền ứng trước
trả tiền trước
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
sự trả trước
Từ liên quan
- advance
- advanced
- advancer
- advance man
- advance rod
- advancement
- advance bill
- advance copy
- advance fund
- advance sale
- advance wage
- advanced fry
- advance angle
- advance order
- advance pulse
- advance ratio
- advance-guard
- advanced code
- advanced user
- advance charge
- advance dating
- advance notice
- advance sample
- advanced order
- advance billing
- advance booking
- advance capital
- advance deposit
- advance factory
- advance freight
- advance heading
- advance in cash
- advance payment
- advance premium
- advance selling
- advanced credit
- advanced filter
- advance borehole
- advance ignition
- advance in price
- advance interest
- advance of wages
- advance purchase
- advance received
- advance salesman
- advance throttle
- advance-trenches
- advanced battery
- advanced control
- advanced heading