advance purchase excursion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

advance purchase excursion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advance purchase excursion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advance purchase excursion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • advance purchase excursion

    * kinh tế

    suất đi chơi đặt mua trước