advance mechanism, vacuum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

advance mechanism, vacuum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advance mechanism, vacuum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advance mechanism, vacuum.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • advance mechanism, vacuum

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đánh lửa sớm bằng chân không