advance corporation tax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

advance corporation tax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advance corporation tax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advance corporation tax.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • advance corporation tax

    * kinh tế

    thuế công ty ứng trước (áp dụng ở Anh từ năm 1972)