accuracy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accuracy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accuracy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accuracy.

Từ điển Anh Việt

  • accuracy

    /'ækjurəsi/ (accurateness) /'ækjuritnis/

    * danh từ

    sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác

    accuracy of fire: sự bắn chính xác

    high accuracy: độ chính xác cao

    accuracy of measurement: độ chính xác của phép đo

  • accuracy

    (Tech) chính xác (d); độ chính xác

  • accuracy

    [sự; độ] chính xác

    a. of a solution độ chính xác của nghiệm

    adequate a. độ chính xác [cần thiết, đòi hỏi, thích hợp]

    attainable a. độ chính xác trong, thông tin Fisơ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accuracy

    * kinh tế

    tính chính xác

    * kỹ thuật

    độ chính xác

    độ tin cậy

    mức chính xác

    sự chính xác

    toán & tin:

    lệnh dịch thanh tổng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • accuracy

    the quality of being near to the true value

    he was beginning to doubt the accuracy of his compass

    the lawyer questioned the truth of my account

    Synonyms: truth

    Antonyms: inaccuracy

    (mathematics) the number of significant figures given in a number

    the atomic clock enabled scientists to measure time with much greater accuracy