accuracy of observation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accuracy of observation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accuracy of observation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accuracy of observation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accuracy of observation

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    độ chính xác quan trắc