accuracy control character nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accuracy control character nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accuracy control character giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accuracy control character.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accuracy control character

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    ký tự kiểm sai