accumulator shift instruction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accumulator shift instruction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accumulator shift instruction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accumulator shift instruction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accumulator shift instruction

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    lệnh dịch thay tổng

    điện tử & viễn thông:

    thanh ghi tích lũy