quân trong Tiếng Anh là gì?

quân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quân

    armed forces; army; troops

    quân giải phóng the liberation army

    quân và dân ta phải tăng cường đoàn kết, tiếp tục chiến đấu, tiến công mạnh mẽ và liên tục hơn để giành thắng lợi to lớn hơn our army and people have to strengthen solidarity, keep on fighting, attacking harder and more continuously to win greater victories

    band; gang

    quân ăn cướp a band/gang of bandits

    xem quân cờ

    * nghĩa bóng xem thuộc cấp

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quân

    * noun

    army

    quân ăn cướp: a band of bandits. card;piece; man

    quân cờ: a cherssman

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quân

    troops, army