quân khí trong Tiếng Anh là gì?

quân khí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quân khí sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quân khí

    military materials, weapons, arms

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quân khí

    Military materials, weapons

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quân khí

    military materials, weapons