quân mã trong Tiếng Anh là gì?
quân mã trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quân mã sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quân mã
(từ cũ) army and horses
(nói chung) troops
tập trung quân mã to muster the troops
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quân mã
(từ cũ) Army and horses, troops
Tập trung quân mã: To muster the troops
Từ liên quan
- quân
- quân j
- quân q
- quân y
- quân bạ
- quân bị
- quân ca
- quân cơ
- quân cờ
- quân cụ
- quân kỳ
- quân kỷ
- quân mã
- quân rô
- quân sĩ
- quân sư
- quân số
- quân sự
- quân tử
- quân uy
- quân vụ
- quân xa
- quân xì
- quân át
- quân đỏ
- quân ủy
- quân bài
- quân báo
- quân bưu
- quân chế
- quân chủ
- quân cấp
- quân dân
- quân hoả
- quân hàm
- quân hạm
- quân hầu
- quân khu
- quân khí
- quân khố
- quân lao
- quân lực
- quân ngũ
- quân nhu
- quân phí
- quân thù
- quân đam
- quân đội
- quân bình
- quân chúa