quân mã trong Tiếng Anh là gì?

quân mã trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quân mã sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quân mã

    (từ cũ) army and horses

    (nói chung) troops

    tập trung quân mã to muster the troops

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quân mã

    (từ cũ) Army and horses, troops

    Tập trung quân mã: To muster the troops