quân chủ trong Tiếng Anh là gì?

quân chủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quân chủ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quân chủ

    monarchy

    quân chủ là hình thức chính quyền mà theo đó, một người được thừa kế quyền cai trị với tư cách là nguyên thủ quốc gia cho đến hết đời mình monarchy refers to the form of government in which one person has the hereditary right to rule as head of state during his or her lifetime

    lịch sử các nền quân chủ tây phương history of western monarchies

    monarchic; monarchical

    sự xung đột tư tưởng giữa nước pháp cách mạng và châu âu quân chủ ideological conflict between revolutionary france and monarchical europe

    tư tưởng quân chủ monarchism

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quân chủ

    * adj

    monarchic

    chế độ quân chủ: a monarchy

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quân chủ

    king, ruler, monarch