quân chủ trong Tiếng Anh là gì?
quân chủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quân chủ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quân chủ
monarchy
quân chủ là hình thức chính quyền mà theo đó, một người được thừa kế quyền cai trị với tư cách là nguyên thủ quốc gia cho đến hết đời mình monarchy refers to the form of government in which one person has the hereditary right to rule as head of state during his or her lifetime
lịch sử các nền quân chủ tây phương history of western monarchies
monarchic; monarchical
sự xung đột tư tưởng giữa nước pháp cách mạng và châu âu quân chủ ideological conflict between revolutionary france and monarchical europe
tư tưởng quân chủ monarchism
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quân chủ
* adj
monarchic
chế độ quân chủ: a monarchy
Từ điển Việt Anh - VNE.
quân chủ
king, ruler, monarch
Từ liên quan
- quân
- quân j
- quân q
- quân y
- quân bạ
- quân bị
- quân ca
- quân cơ
- quân cờ
- quân cụ
- quân kỳ
- quân kỷ
- quân mã
- quân rô
- quân sĩ
- quân sư
- quân số
- quân sự
- quân tử
- quân uy
- quân vụ
- quân xa
- quân xì
- quân át
- quân đỏ
- quân ủy
- quân bài
- quân báo
- quân bưu
- quân chế
- quân chủ
- quân cấp
- quân dân
- quân hoả
- quân hàm
- quân hạm
- quân hầu
- quân khu
- quân khí
- quân khố
- quân lao
- quân lực
- quân ngũ
- quân nhu
- quân phí
- quân thù
- quân đam
- quân đội
- quân bình
- quân chúa