quân báo trong Tiếng Anh là gì?

quân báo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quân báo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quân báo

    army intelligence; military intelligence

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quân báo

    Army intelligence, even, equal

    Lực lượng quân bình: Equal strength