quân sự trong Tiếng Anh là gì?

quân sự trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quân sự sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quân sự

    military affairs; military

    nhân viên quân sự military personnel

    học viện quân sự nào cũng phải dạy về chiến thuật tactics is a required course at all military academies

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quân sự

    * noun

    military affairs

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quân sự

    military (affairs)