quân y trong Tiếng Anh là gì?

quân y trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quân y sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quân y

    army medical corps

    quân y hoàng gia anh royal army medical corps

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quân y

    * noun

    army medical corps

    bác sĩ quân y: military hospital