quân xa trong Tiếng Anh là gì?

quân xa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quân xa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quân xa

    military vehicle; army vehicle

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quân xa

    (quân ddo^.i) The Train

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quân xa

    (military) train