quân ủy trong Tiếng Anh là gì?

quân ủy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quân ủy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quân ủy

    the army party committee; military affairs party committee

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quân ủy

    The Army Party Committee(communist)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quân ủy

    military council