quân cờ trong Tiếng Anh là gì?

quân cờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quân cờ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quân cờ

    chessman; pawn; chesspiece

    họ chỉ là những quân cờ trên bàn cờ chính trị mà thôi they are mere pawns in the hands of the politicians

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quân cờ

    Pawn, chess-man

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quân cờ

    pawn, chess-man