quân số trong Tiếng Anh là gì?

quân số trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quân số sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quân số

    complement; troop strength

    quân số thường trực của một quốc gia active troop strength of a nation

    quân số thời chiến/thời bình wartime/peacetime strength

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quân số

    * noun

    effectives; strength

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quân số

    effectives, strength