quân cấp trong Tiếng Anh là gì?

quân cấp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quân cấp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quân cấp

    (sử_học) distribute (fields) per capita of population

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quân cấp

    (sử học) Distribute (fields) per capita of population

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quân cấp

    distribute (fields) per capita of population