quân thù trong Tiếng Anh là gì?
quân thù trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quân thù sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quân thù
enemy; foe
đối xử với ai như quân thù to treat somebody as an enemy
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quân thù
Enemy
Từ điển Việt Anh - VNE.
quân thù
enemy
Từ liên quan
- quân
- quân j
- quân q
- quân y
- quân bạ
- quân bị
- quân ca
- quân cơ
- quân cờ
- quân cụ
- quân kỳ
- quân kỷ
- quân mã
- quân rô
- quân sĩ
- quân sư
- quân số
- quân sự
- quân tử
- quân uy
- quân vụ
- quân xa
- quân xì
- quân át
- quân đỏ
- quân ủy
- quân bài
- quân báo
- quân bưu
- quân chế
- quân chủ
- quân cấp
- quân dân
- quân hoả
- quân hàm
- quân hạm
- quân hầu
- quân khu
- quân khí
- quân khố
- quân lao
- quân lực
- quân ngũ
- quân nhu
- quân phí
- quân thù
- quân đam
- quân đội
- quân bình
- quân chúa