quân tử trong Tiếng Anh là gì?

quân tử trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quân tử sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quân tử

    xem người quân tử

    magnanimous; gentlemanlike

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quân tử

    * noun

    gentleman

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quân tử

    gentleman