noãn trong Tiếng Anh là gì?

noãn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ noãn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • noãn

    (sinh vật) ovule; (small) egg

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • noãn

    (sinh vật) Ovule

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • noãn

    ovule