ngày trong Tiếng Anh là gì?

ngày trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngày sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngày

    day

    bé mới sinh một ngày a day-old baby

    tôi dành trọn một ngày để sơn nhà bếp it took me a whole day to paint the kitchen

    date

    hôm nay ngày mấy? what's the date today?; what's today's date?

    hôm nay là ngày 5/3 today's date is the 5th march

    xem ban ngày

    ngày lành tháng tốt lucky day and lucky time

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngày

    * noun

    Day

    làm việc suốt ngày: to work all day. date

    vào một ngày gần đây: at an early date

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngày

    day, daytime, date