ngày càng trong Tiếng Anh là gì?
ngày càng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngày càng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngày càng
more... with every passing day
làm sao cho mức sống nhân dân ngày càng cao to see to it that the masses' living standards becomes higher with every passing day
more and more; less and less; fewer and fewer
ngày càng có nhiều người lâm vào cảnh thất nghiệp growing numbers of people are out of work; more and more people are out of work
ngày càng có ít người đến viếng chùa này fewer and fewer people visit this pagoda
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngày càng
More with every passing day
Làm sao cho đời sống nhân dân ngày càng cao: To see to it that the masses' living standard becomes higher with every passing day
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngày càng
more ~ every day
Từ liên quan
- ngày
- ngày kỵ
- ngày lẻ
- ngày lễ
- ngày nọ
- ngày đó
- ngày ấy
- ngày cấp
- ngày giỗ
- ngày giờ
- ngày gửi
- ngày hên
- ngày húy
- ngày học
- ngày hội
- ngày kia
- ngày kìa
- ngày mai
- ngày mùa
- ngày mưa
- ngày mấy
- ngày mốt
- ngày nay
- ngày nào
- ngày này
- ngày qua
- ngày rày
- ngày rằm
- ngày rẳm
- ngày sau
- ngày sóc
- ngày thi
- ngày tết
- ngày tốt
- ngày vui
- ngày vía
- ngày xui
- ngày xưa
- ngày xấu
- ngày đêm
- ngày đấu
- ngày đầu
- ngày đến
- ngày chay
- ngày chót
- ngày chẵn
- ngày càng
- ngày công
- ngày cưới
- ngày giao