ngày sóc trong Tiếng Anh là gì?

ngày sóc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngày sóc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngày sóc

    (từ cũ) the first day of the lunar month

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngày sóc

    (từ cũ) The first day of the lunar month

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngày sóc

    the first day of the lunar month