ngày tết trong Tiếng Anh là gì?

ngày tết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngày tết sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngày tết

    tet holiday; tet

    ngày tết đi thăm nhau to pay mutual visits on tet

    những lời chúc tụng ngày tết the tet season's greetings

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngày Tết

    Tet holiday, Tet festival, Tet, Tet season

    Ngày Tết đi thăm nhau: To pay mutual visits on Tet

    Những lời chúc tụng ngày Tết: The Tet season's greetings

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngày Tết

    Tet holiday, Tet festival, Tet, Tet season