ngày lễ trong Tiếng Anh là gì?

ngày lễ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngày lễ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngày lễ

    holiday

    ngày lễ chính thức public holiday; bank holiday; legal holiday

    thứ hai tới là ngày lễ next monday is a (public) holiday

    xem ngày hội

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngày lễ

    holiday; feast-day

    ngày lễ chính thức: legal holiday

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngày lễ

    anniversary, day of remembrance, holiday, feast-day