ngày rày trong Tiếng Anh là gì?

ngày rày trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngày rày sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngày rày

    today year

    ngày rày năm ngoái tôi đang làm việc khác i was doing some different work today year

    ngày rày sang năm tôi sẽ đi huế i shall be going to hue today year

    at present, today

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngày rày

    Today year

    Ngày rày năm ngoái tôi đang làm việc khác: I was doing some different work today year

    Ngày rày sang năm tôi sẽ đi Huế: I shall be going to Hue today year

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngày rày

    today year