ngày nào trong Tiếng Anh là gì?

ngày nào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngày nào sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngày nào

    in the old days; in bygone days

    sau năm năm sống xa gia đình, a ngày nào nay đã là kỹ sư tin học after a separation of five years from his family, a of former times/of yesteryear is now a computer engineer

    họ vẫn chân thật như ngày nào they are still as sincere as in the old days/before

    every day

    nó mập là do ngày nào cũng uống quá nhiều sữa he grows fat because he drinks too much milk every day

    ngày nào anh cũng đi ngang chùa này? do you pass this pagoda every day?

    as long as

    ngày nào tôi còn sống thì còn lo cho con i bring up my children as long as i am alive/as long as i have breath in my body

    ngày nào thính giả còn muốn nghe tôi hát thì tôi còn hát i'll sing as long as the audience wants to listen to me

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngày nào

    which day