ngày nào trong Tiếng Anh là gì?
ngày nào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngày nào sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngày nào
in the old days; in bygone days
sau năm năm sống xa gia đình, a ngày nào nay đã là kỹ sư tin học after a separation of five years from his family, a of former times/of yesteryear is now a computer engineer
họ vẫn chân thật như ngày nào they are still as sincere as in the old days/before
every day
nó mập là do ngày nào cũng uống quá nhiều sữa he grows fat because he drinks too much milk every day
ngày nào anh cũng đi ngang chùa này? do you pass this pagoda every day?
as long as
ngày nào tôi còn sống thì còn lo cho con i bring up my children as long as i am alive/as long as i have breath in my body
ngày nào thính giả còn muốn nghe tôi hát thì tôi còn hát i'll sing as long as the audience wants to listen to me
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngày nào
which day
Từ liên quan
- ngày
- ngày kỵ
- ngày lẻ
- ngày lễ
- ngày nọ
- ngày đó
- ngày ấy
- ngày cấp
- ngày giỗ
- ngày giờ
- ngày gửi
- ngày hên
- ngày húy
- ngày học
- ngày hội
- ngày kia
- ngày kìa
- ngày mai
- ngày mùa
- ngày mưa
- ngày mấy
- ngày mốt
- ngày nay
- ngày nào
- ngày này
- ngày qua
- ngày rày
- ngày rằm
- ngày rẳm
- ngày sau
- ngày sóc
- ngày thi
- ngày tết
- ngày tốt
- ngày vui
- ngày vía
- ngày xui
- ngày xưa
- ngày xấu
- ngày đêm
- ngày đấu
- ngày đầu
- ngày đến
- ngày chay
- ngày chót
- ngày chẵn
- ngày càng
- ngày công
- ngày cưới
- ngày giao