ngày mai trong Tiếng Anh là gì?

ngày mai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngày mai sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngày mai

    tomorrow

    việc có thể làm hôm nay không nên hoãn lại ngày mai never put off until tomorrow what you can do

    từ ngày mai trở đi, ông phải... from tomorrow onwards, you must...

    future

    ngày mai không xa in the near future

    xài tiền mà không nghĩ đến ngày mai to spend one's money without thinking of the future

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngày mai

    tomorrow

    việc có thể làm hôm nay không nên hoãn lại ngày mai: Never put off until tomorrow what you can do to day

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngày mai

    tomorrow