ngày kìa trong Tiếng Anh là gì?
ngày kìa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngày kìa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngày kìa
the day after the day after tomorrow
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngày kìa
The day after the day after tomorrow
Nghỉ phép đến ngày kìa: To be on leave untill the day after day after tomorrow
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngày kìa
the day after the day after tomorrow
Từ liên quan
- ngày
- ngày kỵ
- ngày lẻ
- ngày lễ
- ngày nọ
- ngày đó
- ngày ấy
- ngày cấp
- ngày giỗ
- ngày giờ
- ngày gửi
- ngày hên
- ngày húy
- ngày học
- ngày hội
- ngày kia
- ngày kìa
- ngày mai
- ngày mùa
- ngày mưa
- ngày mấy
- ngày mốt
- ngày nay
- ngày nào
- ngày này
- ngày qua
- ngày rày
- ngày rằm
- ngày rẳm
- ngày sau
- ngày sóc
- ngày thi
- ngày tết
- ngày tốt
- ngày vui
- ngày vía
- ngày xui
- ngày xưa
- ngày xấu
- ngày đêm
- ngày đấu
- ngày đầu
- ngày đến
- ngày chay
- ngày chót
- ngày chẵn
- ngày càng
- ngày công
- ngày cưới
- ngày giao