ngày xưa trong Tiếng Anh là gì?

ngày xưa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngày xưa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngày xưa

    formerly; in the old days; in olden times/days

    lại như ngày xưa it would be like olden times

    ngày xưa người ta tin rằng... people once believed that...

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngày xưa

    formely; once upon a time

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngày xưa

    (1) once upon a time; (2) formerly, old times, old days