ngày sau trong Tiếng Anh là gì?

ngày sau trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngày sau sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngày sau

    in a distant future; afterwards; later on; in future; for the future

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngày sau

    In a distant future

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngày sau

    day later, in a distant future