nón trong Tiếng Anh là gì?
nón trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nón sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nón
hat
gió thổi bay nón tôi the wind blew my hat off
giở nón chào ai to raise one's hat to somebody; to lift one's hat to somebody
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nón
* noun
hat
nón lá: hat made of latanier leaves
Từ điển Việt Anh - VNE.
nón
hat