nón mê trong Tiếng Anh là gì?
nón mê trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nón mê sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nón mê
worn-out conical hat, hoopless palm hat; worn out hat
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nón mê
Worn-out conical hat, hoopless palm hat
Từ điển Việt Anh - VNE.
nón mê
worn-out conical hat, hoopless palm hat