nón tu lờ trong Tiếng Anh là gì?
nón tu lờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nón tu lờ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nón tu lờ
bamboo hat worn by buddhist monks (with a long ribbon and a small knob on top)
Từ điển Việt Anh - VNE.
nón tu lờ
bamboo hat worn by Buddhist monks (with a long ribbon and a small knob on top)