mất trong Tiếng Anh là gì?
mất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mất sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mất
to lose
tôi mất cuốn sách của tôi i've lost the book
họ cảm thấy họ chẳng có gì để mất they feel they have nothing to lose
to die; to be no more; to decease; to pass away
ông ấy mất hồi nào when did he die?
ông ấy mất hồi sáu giờ sáng nay he passed away at six o'lock this morning
xem biến mất
to take
chuyến đi phải mất một ngày the journey takes a day
tôi dịch bài học mất hai tiếng it took me two hours to translate this lesson
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mất
* verb
to lose
tôi mất cuốn sách của tôi: I've lost the book
to die; to vanish
ông ta mất hồi nào: when did he die? to take
chuyến đi phải mất một ngày: the journey takes a day
Từ điển Việt Anh - VNE.
mất
(1) to die, pass away, vanish; (2) to lose, spend, take (money, time)
Từ liên quan
- mất
- mất bù
- mất rễ
- mất ăn
- mất đi
- mất chỗ
- mất còn
- mất cắp
- mất dạy
- mất dấu
- mất dần
- mất ghế
- mất giá
- mất gốc
- mất hay
- mất hút
- mất hơi
- mất hẳn
- mất hết
- mất hồn
- mất màu
- mất mát
- mất máu
- mất mùa
- mất mặt
- mất ngủ
- mất nết
- mất sớm
- mất sức
- mất sữa
- mất thú
- mất toi
- mất trí
- mất tăm
- mất vui
- mất vía
- mất vết
- mất đầu
- mất đẹp
- mất biến
- mất biệt
- mất bóng
- mất chất
- mất chức
- mất cành
- mất công
- mất cướp
- mất cạnh
- mất hứng
- mất kinh