mất hút trong Tiếng Anh là gì?
mất hút trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mất hút sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mất hút
to lose sight of somebody
tôi mất hút anh ấy trong đám đông i lost sight of him in the crowd
to leave no trace; to disappear; to melt/vanish into thin air
bọn chúng mất hút trong bóng đêm they were swallowed up by the darkness
Từ điển Việt Anh - VNE.
mất hút
to lose sight of somebody, leave no trace, disappear
Từ liên quan
- mất
- mất bù
- mất rễ
- mất ăn
- mất đi
- mất chỗ
- mất còn
- mất cắp
- mất dạy
- mất dấu
- mất dần
- mất ghế
- mất giá
- mất gốc
- mất hay
- mất hút
- mất hơi
- mất hẳn
- mất hết
- mất hồn
- mất màu
- mất mát
- mất máu
- mất mùa
- mất mặt
- mất ngủ
- mất nết
- mất sớm
- mất sức
- mất sữa
- mất thú
- mất toi
- mất trí
- mất tăm
- mất vui
- mất vía
- mất vết
- mất đầu
- mất đẹp
- mất biến
- mất biệt
- mất bóng
- mất chất
- mất chức
- mất cành
- mất công
- mất cướp
- mất cạnh
- mất hứng
- mất kinh