mất hút trong Tiếng Anh là gì?

mất hút trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mất hút sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mất hút

    to lose sight of somebody

    tôi mất hút anh ấy trong đám đông i lost sight of him in the crowd

    to leave no trace; to disappear; to melt/vanish into thin air

    bọn chúng mất hút trong bóng đêm they were swallowed up by the darkness

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mất hút

    to lose sight of somebody, leave no trace, disappear