mất dạy trong Tiếng Anh là gì?

mất dạy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mất dạy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mất dạy

    xem vô giáo dục

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mất dạy

    * adj

    Ill-bred; unmanerly

    tại sao nó lại mất dạy đến thế: How cone it that he is so unmanerly

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mất dạy

    ill-bred, unmannerly