mất công trong Tiếng Anh là gì?

mất công trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mất công sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mất công

    spend/expend much trouble on something

    anh ta mất công lắm it cost him much labour, in took him much trouble

    labour in vain; wasted/lost labour

    thật là mất công vô ích it is all of no use, to no avail

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mất công

    wasted effort; to waste effort on something