mất dấu trong Tiếng Anh là gì?

mất dấu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mất dấu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mất dấu

    to lose sight of somebody/something, to lose track of somebody/something

    cố đừng để mất dấu chiếc xe xcutơ trắng! try not to lose sight of the white scooter!