mất mùa trong Tiếng Anh là gì?

mất mùa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mất mùa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mất mùa

    to have a poor crop/a bad harvest/a lean harvest

    tình trạng mất mùa failure of crops

    những năm mất mùa years of bad harvest; lean years

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mất mùa

    to have a poor crop

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mất mùa

    to have a poor crop