mất bóng trong Tiếng Anh là gì?
mất bóng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mất bóng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mất bóng
(thể thao) to lose the ball to the opposing team
Từ liên quan
- mất
- mất bù
- mất rễ
- mất ăn
- mất đi
- mất chỗ
- mất còn
- mất cắp
- mất dạy
- mất dấu
- mất dần
- mất ghế
- mất giá
- mất gốc
- mất hay
- mất hút
- mất hơi
- mất hẳn
- mất hết
- mất hồn
- mất màu
- mất mát
- mất máu
- mất mùa
- mất mặt
- mất ngủ
- mất nết
- mất sớm
- mất sức
- mất sữa
- mất thú
- mất toi
- mất trí
- mất tăm
- mất vui
- mất vía
- mất vết
- mất đầu
- mất đẹp
- mất biến
- mất biệt
- mất bóng
- mất chất
- mất chức
- mất cành
- mất công
- mất cướp
- mất cạnh
- mất hứng
- mất kinh