mất giá trong Tiếng Anh là gì?

mất giá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mất giá sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mất giá

    to be debased; to devalue; to depreciate

    tự làm cho mình mất giá (nghĩa bóng) to make oneself cheap; to debase/demean/degrade oneself

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mất giá

    to be debased, devalue, depreciate