mất ngủ trong Tiếng Anh là gì?

mất ngủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mất ngủ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mất ngủ

    to be insomniac; to lose sleep

    tôi mất ngủ cũng vì chuyện đó i'm losing sleep over it

    chứng mất ngủ insomnia; sleeplessness

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mất ngủ

    lack of sleep

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mất ngủ

    lack of sleep, insomnia